Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pressant
Jump to user comments
tính từ
  • thúc bách, cấp thiết
    • Affaire pressante
      việc cấp thiết
  • thôi thúc
    • Créancier pressant
      chủ nợ thôi thúc
Related search result for "pressant"
Comments and discussion on the word "pressant"