Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oppressant
Jump to user comments
tính từ
  • ngột ngạt
    • Une atmosphère oppressante
      một bầu không khí ngột ngạt
  • (nghĩa bóng) đè nặng, nặng trĩu
    • Mélancolie oppressante
      mối u sầu đè năng
Comments and discussion on the word "oppressant"