Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
preservation
/,prevə:'veiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
    • in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation
      được bảo quản rất tốt
  • sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)
  • (hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu
Related words
Related search result for "preservation"
Comments and discussion on the word "preservation"