Jump to user comments
danh từ
- sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
- in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation
được bảo quản rất tốt
- sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)
- (hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu