Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
prescription
/pris'kripʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến
  • mệnh lệnh, sắc lệnh
  • (y học) sự cho đơn; đơn thuốc
  • (pháp lý) thời hiệu
  • (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)
Related search result for "prescription"
Comments and discussion on the word "prescription"