French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (luật học, pháp lý) được do đủ thời hiệu; thôi do hết thời hiệu
- quy định, hướng dẫn
- Prescrire un régime alimentaire
quy định một chế độ ăn uống
- Médicin qui prescrit un traitement
thầy thuốc hướng dẫn một cách điều trị
- đòi hỏi
- Ce que les circonstances prescrivent
điều mà hoàn cảnh đòi hỏi