version="1.0"?>
- guider; indiquer; renseigner; prescrire
- Chỉ dẫn cho một thanh niên trong việc chọn nghề
guider un jeune homme dans le choix de son métier
- Chỉ dẫn cho ai về một việc
renseigner quelqu'un sur une affaire
- Thày thuốc chỉ dẫn cách điều trị
le médecin prescrit un traitement
- điều chỉ dẫn
renseignement ; prescription ; indication ; instruction