Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chỉ dẫn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • guider; indiquer; renseigner; prescrire
    • Chỉ dẫn cho một thanh niên trong việc chọn nghề
      guider un jeune homme dans le choix de son métier
    • Chỉ dẫn cho ai về một việc
      renseigner quelqu'un sur une affaire
    • Thày thuốc chỉ dẫn cách điều trị
      le médecin prescrit un traitement
    • điều chỉ dẫn
      renseignement ; prescription ; indication ; instruction
Related search result for "chỉ dẫn"
Comments and discussion on the word "chỉ dẫn"