French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thực hiện được
- Projet praticable
dự định thực hiện được
- giao thông được
- Route praticable
đường giao thông được
- (từ cũ, nghĩa cũ) giao du được
- Caractère peu praticable
tính nết khó giao du
- (sân khấu) (có) thực
- Décor praticable
phối cảnh thực
danh từ giống đực
- (điện ảnh) giàn quay phim, bục quay phim