Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
impraticable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể thực hiện được
    • Projet impraticable
      dự án không thể thực hiện được
  • không đi qua được
    • Chemin impraticable
      đường không đi qua được
  • (từ cũ; nghĩa cũ) không chịu được; khó chơi
    • Hiver impraticable
      mùa đông không chịu được
    • Un homme impraticable
      một người khó chơi
Related words
Comments and discussion on the word "impraticable"