Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
modestie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính khiêm tốn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính giản dị
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính đúng mức
Related search result for "modestie"
Comments and discussion on the word "modestie"