Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
président
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chủ tịch; tổng thống
  • chủ tọa
  • hội trưởng
  • hiệu trưởng (trường đại học tổng hợp)
Related search result for "président"
Comments and discussion on the word "président"