Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
présidentielle
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chủ tịch; (thuộc) tổng thống
    • Décret présidentiel
      sắc lệnh của chủ tịch
    • régime présidentiel
      chế độ tổng thống
Related search result for "présidentielle"
Comments and discussion on the word "présidentielle"