Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
préfixer
Jump to user comments
ngoại động từ
định trước
Préfixer un délai
định trước một thời hạn
ngoại động từ
(ngôn ngữ học) thêm tiền tố
Related search result for
"préfixer"
Words contain
"préfixer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bình giá
ấn định
ước định
ước định
cài
định canh
định đô
chú mục
định giá
đóng đô
more...
Comments and discussion on the word
"préfixer"