Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préfixe
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) định trước
    • Jour préfixe
      ngày định trước
    • Somme préfixe
      số tiền định trước
Related search result for "préfixe"
Comments and discussion on the word "préfixe"