Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préfigurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hình dung trước, biểu hiện trước; báo trước
    • Des signes qui préfiguraient les journées révolutionnaires
      những dấu hiệu báo trước những ngày cách mạng
Related search result for "préfigurer"
Comments and discussion on the word "préfigurer"