Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préalable
Jump to user comments
tính từ
  • trước, tiên quyết
    • Consentement préalale
      sự thỏa thuận trước
danh từ giống đực
  • điều kiện tiên quyết
    • Sans préalable
      không điều kiện tiên quyết
    • au préalable
      trước đã; trước
Related search result for "préalable"
Comments and discussion on the word "préalable"