Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poussé
Jump to user comments
tính từ
  • (cơ khí, cơ học) cải tiến cho mạnh thêm
    • Moteur poussé
      động cơ cải tiến cho mạnh thêm
  • tỉ mỉ
    • Travail trop poussé
      công việc quá tỉ mỉ
  • quá trớn
    • Plaisanterie un peu poussée
      đùa hơi quá trớn
    • cheval poussé de nourriture
      ngựa được ăn nhiều quá
Related search result for "poussé"
Comments and discussion on the word "poussé"