Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pouls
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mạch
    • Pouls lent
      mạch chậm
    • Pouls filiforme
      mạch chỉ
    • Pouls alternant
      mạch so le
    • se tâter le pouls
      tự lượng sức (trước khi quyết định)
    • tâter le pouls à quelqu'un
      bắt mạch ai (nghĩa đen, nghĩa bóng)
Related search result for "pouls"
Comments and discussion on the word "pouls"