Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poulaine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải) từ cũ, nghĩa cũ mũi nhô (của tàu thuyền)
    • souliers à la poulaine
      (sử học) giày mũi nhọn dài
Related search result for "poulaine"
Comments and discussion on the word "poulaine"