Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plané
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lá vàng bọc (đồ đồng)
tính từ giống đực
  • (Vo l plané) sự bay lượn (chim, máy bay)
    • faire un vol plané
      (thân mật) ngã nhào (người đi xe đạp, đi mô tô)
Related search result for "plané"
Comments and discussion on the word "plané"