Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pouilleux
Jump to user comments
tính từ
  • (có) lắm chấy rận
    • Enfant pouilleux
      đứa bé lắm chấy rận
  • cùng cực cùng khổ
  • tồi tàn
    • Un quartier pouilleux
      một phường tồi tàn
  • cằn cỗi
    • La Champagne pouilleuse
      vùng Sam-pa-nhơ cằn cỗi
danh từ giống đực
  • người lắm chấy rận
  • người cùng khổ
Related search result for "pouilleux"
Comments and discussion on the word "pouilleux"