Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
pouilleux
Jump to user comments
tính từ
(có) lắm chấy rận
Enfant pouilleux
đứa bé lắm chấy rận
cùng cực cùng khổ
tồi tàn
Un quartier pouilleux
một phường tồi tàn
cằn cỗi
La Champagne pouilleuse
vùng Sam-pa-nhơ cằn cỗi
danh từ giống đực
người lắm chấy rận
người cùng khổ
Related search result for
"pouilleux"
Words pronounced/spelled similarly to
"pouilleux"
:
pailleux
pileux
populeux
pouilleux
Words contain
"pouilleux"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tồi tàn
cố cùng
cùng khổ
đậu mèo
cùng cực
Comments and discussion on the word
"pouilleux"