Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pailleux
Jump to user comments
tính từ
  • có vết, có tì
    • Fer pailleux
      sắt có tì
    • fumier pailleux
      phân chưa hoai rơm độn
Related search result for "pailleux"
Comments and discussion on the word "pailleux"