French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{pou}}
danh từ giống đực
- rận; chấy
- chercher des poux dans la tête de quelqu'un; chercher des poux à quelqu'un
gây gỗ với ai
- laid comme un pou
xấu như ma
- pou du ciel
máy bay con rận (rất nhỏ, thịnh hành trước đại chiến I)
- se laisser manger par les poux
bẩn quá