Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ampoule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ống thuốc
    • Ampoule injectable, ampoule buvable
      ống thuốc tiêm, ống thuốc uống
  • bóng điện
  • nốt phỏng da
  • (sinh vật học, giải phẫu) bóng
    • Ampoule biliaire
      bóng túi mật
Related search result for "ampoule"
Comments and discussion on the word "ampoule"