Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paf
Jump to user comments
thán từ
  • oạch!
    • Paf! le voilà tombé
      nó ngã oạch một cái
  • bốp
    • Paf! un soufflet
      bốp! một cái tát
tính từ không đổi
  • (thông tục) say khướt
    • Elle est paf
      bà ta say khướt
Related search result for "paf"
Comments and discussion on the word "paf"