Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
potin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) sự ồn ào
    • Ivrogne qui fait du potin
      người say rượu làm ồn ào
  • (thân mật) câu chuyện ngồi lê đôi mách
  • (kỹ thuật) potin (hợp kim đồng)
Related search result for "potin"
Comments and discussion on the word "potin"