Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
potinière
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) ngồi lê đôi mách
danh từ
  • (thân mật) người ngồi lê đôi mách
Related search result for "potinière"
Comments and discussion on the word "potinière"