Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
potager
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc rau
    • Plantes potagères
      cây rau
    • Jardin potager
      vườn rau
danh từ giống đực
  • vườn rau
Related search result for "potager"
Comments and discussion on the word "potager"