Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patauger
Jump to user comments
nội động từ
  • lội bì bõm
    • Patauger dans la boue
      lội bì bõm trong bùn
  • lúng túng
    • Patauger dans une traduction
      lúng túng trong khi dịch
Related search result for "patauger"
Comments and discussion on the word "patauger"