Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pollen
/'pɔlin/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) phấn hoa
ngoại động từ
  • (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa
Related search result for "pollen"
Comments and discussion on the word "pollen"