Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pillion
/'piljən/
Jump to user comments
danh từ
  • nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà)
  • yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp...)
    • to ride pillion
      ngồi đèo ở đằng sau
Related search result for "pillion"
Comments and discussion on the word "pillion"