Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poire
Jump to user comments
{{quả lê}}
danh từ giống cái
  • quả lê
    • En poire
      hình quả lê
  • quả nắm, quả bóp
    • Poire en caoutchouc
      quả bóp bằng cao su
  • (thông tục) mặt
    • Un coup en pleine poire
      một cái đánh vào giữa mặt
  • (thân mật) kẻ ngờ nghệch, anh thộn
    • entre la poire et le fromage
      xem entre
    • garder une poire pour la soif
      xem garder
    • la poire est mûre
      (từ cũ, nghĩa cũ) đã đến lúc thuận lợi rồi
Related search result for "poire"
Comments and discussion on the word "poire"