Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pointed
/'pɔintid/
Jump to user comments
tính từ
  • nhọn, có đầu nhọn
  • (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét)
  • được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên
Related words
Related search result for "pointed"
Comments and discussion on the word "pointed"