Jump to user comments
tính từ
- được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn
- an ambassador appointed
một đại sứ được bổ nhiệm
- one's appointed task
một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm
- định hạn
- at the appointed time
vào giờ đã định
- được trang bị, được thiết bị
- a nicely appointed house
căn nhà được thiết bị đẹp đẽ
- badly appointed
thiết bị tồi tàn, trang bị kém