Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pocher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh sưng húp
    • Pocher l'oeil à quelqu'un
      đánh ai sưng húp mắt
  • bỏ vỏ (trứng) chần nước sôi
    • Pocher des oeufs
      chần trứng bỏ vỏ vào nước sôi
  • chần
    • Pocher un poisson
      chần món cá
  • (hội họa) vẽ ghi màu
Related search result for "pocher"
Comments and discussion on the word "pocher"