French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngọai động từ
- (thân mật) bóc lột
- Plumer les acheteurs
bóc lột người mua
- (tiếng địa phương) gọt vỏ, tước vỏ (rau)
- plumer la poule sans la faire crier
bóc lột khôn khéo (khiến người ta không kêu ca được)