Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plumer
Jump to user comments
ngọai động từ
  • vặt lông (chim)
  • (thân mật) bóc lột
    • Plumer les acheteurs
      bóc lột người mua
  • (tiếng địa phương) gọt vỏ, tước vỏ (rau)
    • plumer la poule sans la faire crier
      bóc lột khôn khéo (khiến người ta không kêu ca được)
Related search result for "plumer"
Comments and discussion on the word "plumer"