Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plénier
Jump to user comments
tính từ
  • trọn vẹn, toàn thể
    • Séance plénière
      buổi họp toàn thể
    • cour plénière
      (sử học) triều nghị
    • indulgence plénière
      (tôn giáo) sự xá tội hoàn toàn
Related search result for "plénier"
Comments and discussion on the word "plénier"