Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coco plum
Jump to user comments
Noun
  • quả mận dừa, màu hơi trắng hoặc màu đen, dùng làm mứt.
  • cây mận dừa, quả giống quả mận, ăn được.
Related search result for "coco plum"
Comments and discussion on the word "coco plum"