French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- hòn chì (ở lưới, ở màn, ở dây dò đáy biển...); viên chì (ở đạn súng săn)
- (ngành in) chữ in; bản chữ xếp
- Lire sur le plomb
đọc trên bản chữ xếp
- que chì (giữ các ô cửa kính ghép màu)
- Le soleil qui darde à plomb
mặt trời chiếu thẳng góc
- Tomber à plomb
đến đúng lúc; làm đúng lúc
- avoir du plomb dans l'aile
nguy ngập; lụn bại; ốm
- ça lui mettra du plomb dans la tête
việc ấy sẽ khiến nó thận trọng hơn
- C'est un plomb sur I'estomac
món ăn khó tiêu
- fin comme une dague de plomb
xem dague
- nager comme un chien de plomb
không biết bơi
- n'avoir pas de plomb dans la tête
nhẹ dạ; ngờ nghệch
- Se sentir des jambes en plomb
cảm thấy chân nặng trình trịch
- sommeil de plomb
xem sommeil