Jump to user comments
danh từ
- chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)
- chỗ đứng (xe khách...)
- entrance platform of a bus
chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
- bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
- (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
- (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)
ngoại động từ
- đặt trên nền, đặt trên bục
nội động từ
- nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn