Jump to user comments
noun
- Platform, dais
- bục giảng đường
a lecture hall dais
- bước lên bục
to step on the platform, to take the floor
- bục công an giao cảnh
a traffic directing platform
verb
- To crack
- chỉ khâu đã bục hết
all the thread cracked
- cái thúng cũ bục đáy
the bottom of the old basket has cracked
- đê bục một quãng
a section of the dyke cracked