French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- dễ chịu; lý thú; thú vị; vui mắt
- Site plaisant
cảnh trí vui mắt
- vui
- Une historie assez plaisante
một chuyện khá vui
- buồn cười
- Un plaisant personnage
một nhân vật buồn cười
danh từ giống đực
- cái thú vị, điều lý thú
- Le plaisant de l'historie
điều lý thú của câu chuyện
- kẻ đùa bỡn, kẻ bông lơn
- mauvais plaisant
kẻ đùa vô duyên