Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
placement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tìm việc cho
    • Bureau de placement
      sở tìm việc (giới thiệu chỗ làm việc)
  • sự bán, sự tiêu thụ
    • Marchandise de placement facile
      hàng dễ tiêu thụ
  • sự bỏ vốn, sự đầu tư
  • (hiếm) sự xếp chỗ ngồi
Related search result for "placement"
Comments and discussion on the word "placement"