version="1.0"?>
- travail
- Việc làm sắp xong
travail presque achevé
- affaire
- Đó là việc của tôi
c'est là mon affaire
- Việc nước
affaires de l'Etat
- fait; événement
- Việc đã rồi
fait accompli
- Một việc như thế sẽ không bao giờ xảy ra nữa
un pareil fait ne se reproduira jamais plus
- emploi
- Tìm việc
chercher un emploi
- dommage; tort; mal
- Nó ngã xe đạp nhưng không việc gì
il est tombé de bicyclette mais cela ne lui a fait aucun mal (mais il en sort indemne)
- sở tìm việc
bureau de placement
- việc ai nấy lo
qui monte la mule la ferre