Jump to user comments
tính từ
- buốt; cay
- Sauce piquante
nước xốt cay
- chua chát
- Mot piquant
lời chua chát
- lôi cuốn, sắc sảo
- Conversation piquante
câu chuyện lôi cuốn
- Beauté piquante
sắc đẹp sắc sảo
danh từ giống đực
- gai
- Piquants des roses
gai hồng
- (nghĩa bóng) cái thú vị, cái lý thú, cái lôi cuốn
- Le piquant du récit
cái thú vị của chuyện kể