Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pigment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học) chất sắc, sắc tố
    • Pigment biliaire
      sắc tố mật
  • chất màu (để chế sơn...)
Related search result for "pigment"
Comments and discussion on the word "pigment"