Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pipi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ nhi đồng) nước đái
    • Faire pipi
      đái
    • du pipi de chat
      rượu nhạt phèo
danh từ giống đực
  • như pipit
Related search result for "pipi"
Comments and discussion on the word "pipi"