French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- treo; bám bíu
- Un jambon pendu au plafond
cái giăm bông treo ở trần
- Pendu au bras droit de sa mère
bíu vào tay của mẹ
- bị treo cổ
- avoir la langue bien pendue
xem langue
danh từ giống đực
- người bị treo cổ
- être sec comme un pendu
gây lõ lẹo
- parler de corde dans la maison d'un pendu
xem corde