Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pimenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tra ớt
    • Pimenter une sauce
      tra ớt vào nước xốt
  • (nghĩa bóng) thêm mắm thêm muối
    • Pimenter un récit
      thêm mắm thêm muối vào một câu chuyện kể
Related words
Related search result for "pimenter"
Comments and discussion on the word "pimenter"