Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affadir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nhạt vị đi (nước xốt...)
  • làm nhạt nhẽo đi
    • Affadir une épigramme
      làm cho bài thơ trào phúng nhạt nhẽo đi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho chán ngán
Related words
Comments and discussion on the word "affadir"