Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pilote
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hoa tiêu; người lái máy bay
  • (nghĩa bóng) người dẫn đường
    • Que la raison soit votre pilote
      mong rằng lý trí là người dẫn đường cho anh
  • (động vật học) cá thuyền
Related search result for "pilote"
Comments and discussion on the word "pilote"